Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-722.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-486.61 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-501.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-486.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-494.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-716.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-746.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-753.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-764.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-801.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-467.09 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-199.18 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-318.15 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-364.95 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-511.29 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-192.18 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-549.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-132.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-258.35 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-307.95 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-231.83 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-214.26 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-248.36 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-838.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-854.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-937.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-960.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-981.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-811.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-821.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |