Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-686.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.82 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-690.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-691.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-743.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-752.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-755.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-759.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-760.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-809.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-892.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-377.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-385.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-501.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-506.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-524.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-527.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-475.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-137.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-156.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-171.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-177.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-178.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-195.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-207.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-209.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-215.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-225.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |