Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-225.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-474.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-363.65 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-267.83 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-906.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-924.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-927.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-929.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-431.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-209.16 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
86A-311.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-449.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-784.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.23 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-796.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-243.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-244.85 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-247.36 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-712.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-717.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-719.61 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-564.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-575.65 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-584.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-466.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-576.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-591.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-601.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |