Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-547.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-557.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-562.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-564.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-565.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-577.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-584.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-604.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-618.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-620.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-664.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-674.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-696.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-730.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-794.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-834.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-866.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-866.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-870.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-874.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-882.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-893.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-294.59 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-297.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-024.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-553.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-561.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-603.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-637.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-642.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |