Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-884.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-885.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-887.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-887.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-889.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-898.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.64 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-903.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-907.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-499.73 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-503.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-504.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-513.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-521.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-522.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-525.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-526.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-530.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-486.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-482.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-154.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-155.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-156.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-178.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-184.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-190.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-396.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-419.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |