Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-401.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-402.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-421.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-276.16 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
38A-648.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-658.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-676.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-902.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-913.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-929.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-933.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-347.28 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-318.29 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-442.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-451.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-782.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-784.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-788.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-793.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-796.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-805.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-496.08 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-447.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-449.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-453.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-460.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |