Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-287.26 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-484.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
38A-652.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-670.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-678.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-925.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-928.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-931.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81A-426.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-431.00 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-780.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-783.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-247.00 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-709.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-742.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-487.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-490.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-447.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-453.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-515.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-550.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-584.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-614.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-831.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-835.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-654.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-674.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-712.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-715.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-787.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |