Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-816.11 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-816.33 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-818.29 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-837.16 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-857.38 - Thái Nguyên Xe Con -
88A-753.06 - Vĩnh Phúc Xe Con -
17A-477.95 - Thái Bình Xe Con -
17A-485.15 - Thái Bình Xe Con -
75A-386.25 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
47A-788.60 - Đắk Lắk Xe Con -
72A-833.98 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51L-646.15 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-708.96 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-718.85 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-847.28 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-847.58 - Hồ Chí Minh Xe Con -
64A-198.01 - Vĩnh Long Xe Con -
30L-644.29 - Hà Nội Xe Con -
30L-941.16 - Hà Nội Xe Con -
30L-980.38 - Hà Nội Xe Con -
30L-996.34 - Hà Nội Xe Con -
30L-996.76 - Hà Nội Xe Con -
22A-263.65 - Tuyên Quang Xe Con -
12A-257.16 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-947.98 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-804.85 - Bắc Giang Xe Con -
98A-826.98 - Bắc Giang Xe Con -
98A-844.29 - Bắc Giang Xe Con -
19A-700.29 - Phú Thọ Xe Con -
19A-711.59 - Phú Thọ Xe Con -