Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-305.22 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-309.19 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-225.09 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-226.19 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-230.83 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-232.36 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-855.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-937.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-954.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-821.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-834.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-675.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-694.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-704.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-711.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-803.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-844.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-862.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-874.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-896.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-342.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-345.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-364.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-387.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-525.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-481.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-482.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |