Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-476.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-148.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-640.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-659.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-665.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-665.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-673.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-673.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-675.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-678.21 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79A-561.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-429.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-434.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-441.85 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-448.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-806.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-717.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-736.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-500.95 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-493.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-552.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-561.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-602.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-604.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-808.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-819.82 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-825.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-701.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-716.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |