Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-724.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-733.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-750.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-451.28 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-308.96 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
67A-328.56 | - | An Giang | Xe Con | - |
95A-131.97 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
94A-108.85 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
24A-310.59 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-843.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-859.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-949.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-953.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-954.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-976.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-986.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-806.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-675.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-698.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-711.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-750.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-774.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-801.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-847.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-872.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-888.64 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-898.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-504.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-521.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |