Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-426.24 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-549.85 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-141.26 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
82A-158.18 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-435.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-446.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-789.04 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-711.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-721.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-725.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-727.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-445.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-447.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-646.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-654.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-701.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-874.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-453.08 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-206.19 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-197.13 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.34 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-299.98 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-300.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-363.95 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
83A-187.85 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83A-188.67 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-027.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-551.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-554.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |