Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-907.85 - Hải Dương Xe Con -
15K-339.29 - Hải Phòng Xe Con -
15K-347.95 - Hải Phòng Xe Con -
15K-376.95 - Hải Phòng Xe Con -
15K-385.28 - Hải Phòng Xe Con -
89A-512.36 - Hưng Yên Xe Con -
90A-286.67 - Hà Nam Xe Con -
18A-469.98 - Nam Định Xe Con -
18A-478.83 - Nam Định Xe Con -
36K-158.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.87 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-209.26 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-399.74 - Nghệ An Xe Con -
37K-407.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-408.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-419.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-421.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-424.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-430.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-441.90 - Nghệ An Xe Con -
37K-469.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-477.95 - Nghệ An Xe Con -
38A-655.85 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-356.83 - Quảng Bình Xe Con -
73A-364.29 - Quảng Bình Xe Con -
73A-365.16 - Quảng Bình Xe Con -
75A-379.58 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-381.56 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-910.26 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-921.96 - Đà Nẵng Xe Con -