Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-135.26 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95A-135.59 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-548.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-670.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-697.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-717.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-720.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-747.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-934.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-963.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-984.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-126.28 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
98A-827.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-840.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-688.90 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-753.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-766.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-802.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-861.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.48 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-884.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-898.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-909.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-346.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-508.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-276.25 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-281.97 | - | Hà Nam | Xe Con | - |