Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-427.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-354.29 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-546.78 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-443.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-792.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-801.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-715.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-731.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-737.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-578.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-449.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-464.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-469.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-495.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-498.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-502.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-572.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-575.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-582.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-820.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-832.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-838.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-458.28 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-323.56 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-210.29 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-196.23 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-197.43 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
95A-131.08 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |