Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-152.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-159.97 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-166.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-176.36 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-178.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-178.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.62 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-213.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-224.85 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-399.71 - Nghệ An Xe Con -
37K-416.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-420.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-427.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-438.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-446.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-447.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-455.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-474.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-475.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-478.58 - Nghệ An Xe Con -
38A-637.65 - Hà Tĩnh Xe Con -
75A-375.08 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-377.98 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
92A-417.59 - Quảng Nam Xe Con -
92A-421.08 - Quảng Nam Xe Con -
92A-426.98 - Quảng Nam Xe Con -
76A-321.97 - Quảng Ngãi Xe Con -
78A-206.88 - Phú Yên Xe Con -
79A-550.98 - Khánh Hòa Xe Con -