Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-911.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-343.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-347.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-385.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-387.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-415.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-505.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-506.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-283.09 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
38A-656.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-664.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-899.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-903.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-928.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-930.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-938.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
86A-312.35 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-443.28 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-447.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-809.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-502.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-457.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-474.75 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-548.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-627.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-636.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-642.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-645.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-704.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |