Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-888.40 - Hà Nội Xe Con -
30L-969.38 - Hà Nội Xe Con -
22A-258.26 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-308.44 - Lào Cai Xe Con -
27A-127.19 - Điện Biên Xe Con -
26A-226.56 - Sơn La Xe Con -
20A-825.56 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-841.25 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-855.50 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-931.98 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-932.65 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-935.98 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-967.81 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-987.19 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-847.06 - Bắc Giang Xe Con -
19A-681.19 - Phú Thọ Xe Con -
19A-706.26 - Phú Thọ Xe Con -
88A-764.58 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-768.36 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-860.83 - Hải Dương Xe Con -
34A-899.72 - Hải Dương Xe Con -
15K-416.18 - Hải Phòng Xe Con -
89A-527.83 - Hưng Yên Xe Con -
17A-476.78 - Thái Bình Xe Con -
17A-479.28 - Thái Bình Xe Con -
18A-475.26 - Nam Định Xe Con -
35A-459.25 - Ninh Bình Xe Con -
35A-459.65 - Ninh Bình Xe Con -
36K-201.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-203.06 - Thanh Hóa Xe Con -