Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-397.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-529.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-468.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-449.16 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-150.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-189.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-194.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-211.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-218.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-387.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-406.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-406.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-419.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-433.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-438.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-463.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-639.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-655.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-908.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-924.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-940.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-940.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-733.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-442.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-453.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-454.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-469.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-470.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-492.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |