Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-947.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-951.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-963.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-981.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-984.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-678.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-684.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.01 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-693.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-703.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-704.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-707.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-710.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-747.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-771.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-773.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-783.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-829.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-888.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-894.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-896.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-523.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-470.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-471.56 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-477.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-468.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-472.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-455.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |