Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-493.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-502.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-513.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-518.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-596.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-649.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-711.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-732.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-735.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-762.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-820.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-887.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-456.85 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-301.09 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-322.15 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-503.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-511.26 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-662.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-160.35 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-263.08 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-264.18 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-267.29 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-312.83 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-082.35 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
25A-084.35 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
20A-821.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-830.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-840.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-840.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-259.06 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |