Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-203.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-206.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-207.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-223.59 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-450.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-452.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-465.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-470.83 - Nghệ An Xe Con -
38A-678.10 - Hà Tĩnh Xe Con -
75A-378.65 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-383.09 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-898.94 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-899.62 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-926.58 - Đà Nẵng Xe Con -
77A-354.96 - Bình Định Xe Con -
79A-546.36 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-548.29 - Khánh Hòa Xe Con -
86A-316.06 - Bình Thuận Xe Con -
82A-154.35 - Kon Tum Xe Con -
47A-767.65 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-783.59 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-791.85 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-804.06 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-242.33 - Đắk Nông Xe Con -
49A-710.18 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-713.15 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-718.29 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-719.67 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-727.56 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-738.65 - Lâm Đồng Xe Con -