Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-842.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-338.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-341.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-361.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-364.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-279.35 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
38A-652.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-657.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-921.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-922.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-932.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-939.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-341.58 | - | Bình Định | Xe Con | - |
47A-805.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-488.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-578.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-585.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-610.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-819.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-832.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-633.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-661.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-672.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-710.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-719.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-729.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |