Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-743.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-757.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-775.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-808.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-830.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-845.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-857.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-858.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-301.59 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-325.08 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-355.52 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-495.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-501.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
23A-162.83 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-131.98 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-258.16 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-268.82 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-313.56 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-230.19 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-819.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-841.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-948.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-962.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-963.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-981.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-803.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-817.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-819.62 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-827.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-851.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |