Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11A-135.22 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-261.18 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-307.85 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-310.38 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-225.83 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-249.09 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-249.35 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-250.29 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-256.85 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-834.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-859.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-945.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-980.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-841.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-852.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-689.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-700.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-703.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-760.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-821.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-836.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-850.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-865.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-869.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-871.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-873.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-883.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-908.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-915.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |