Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-460.15 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-462.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-410.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-463.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-645.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-652.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-653.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-665.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-668.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-677.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-907.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-913.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-914.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-916.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-930.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-430.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-214.18 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-214.65 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-551.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-565.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-774.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-801.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-803.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-807.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-809.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-240.56 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-711.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-715.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-733.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-487.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |