Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-918.26 - Hải Dương Xe Con -
15K-398.28 - Hải Phòng Xe Con -
15K-407.16 - Hải Phòng Xe Con -
15K-417.16 - Hải Phòng Xe Con -
89A-499.56 - Hưng Yên Xe Con -
89A-513.98 - Hưng Yên Xe Con -
17A-485.09 - Thái Bình Xe Con -
17A-488.29 - Thái Bình Xe Con -
18A-472.28 - Nam Định Xe Con -
35A-453.96 - Ninh Bình Xe Con -
36K-140.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-155.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-162.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-166.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-228.35 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-421.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-427.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-436.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-460.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-460.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-463.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-468.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-479.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-481.36 - Nghệ An Xe Con -
38A-670.25 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-671.98 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-676.78 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-934.19 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-423.28 - Quảng Nam Xe Con -