Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-731.83 - Hà Nội Xe Con -
30L-831.65 - Hà Nội Xe Con -
30L-846.15 - Hà Nội Xe Con -
30L-847.38 - Hà Nội Xe Con -
30L-857.09 - Hà Nội Xe Con -
30L-933.56 - Hà Nội Xe Con -
30L-964.15 - Hà Nội Xe Con -
23A-162.06 - Hà Giang Xe Con -
20A-817.09 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-843.38 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-259.28 - Lạng Sơn Xe Con -
12A-260.18 - Lạng Sơn Xe Con -
12A-260.55 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-956.29 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-956.96 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-820.26 - Bắc Giang Xe Con -
98A-850.35 - Bắc Giang Xe Con -
98A-858.16 - Bắc Giang Xe Con -
88A-759.19 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-818.58 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-821.08 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-841.98 - Bắc Ninh Xe Con -
15K-370.83 - Hải Phòng Xe Con -
15K-378.97 - Hải Phòng Xe Con -
15K-379.19 - Hải Phòng Xe Con -
89A-499.64 - Hưng Yên Xe Con -
89A-510.55 - Hưng Yên Xe Con -
89A-520.38 - Hưng Yên Xe Con -
90A-276.56 - Hà Nam Xe Con -
90A-281.19 - Hà Nam Xe Con -