Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-462.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-467.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-474.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-476.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-487.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-496.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-507.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-547.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-554.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-804.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-815.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-831.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-836.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-620.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-645.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-709.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-714.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-741.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-868.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-205.36 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-321.28 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-321.35 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-510.98 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-108.56 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30L-741.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-741.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-304.58 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-304.95 | - | Lào Cai | Xe Con | - |