Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98A-907.30 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 99A-852.75 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-933.71 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-944.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-950.01 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-950.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-950.80 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-450.14 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34B-043.87 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 34B-046.10 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 34D-038.74 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 89C-354.73 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89D-023.84 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 90A-297.61 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-298.23 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 35C-184.78 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 35B-022.61 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 35B-024.70 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 35B-026.24 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 35D-017.20 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 36K-235.82 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-241.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-241.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-245.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-249.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-249.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-259.92 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-262.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-278.52 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-278.75 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |