Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-253.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-264.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-265.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-265.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-266.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-279.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-280.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-284.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-287.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-299.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-302.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-307.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-309.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-310.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51E-342.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 95A-136.71 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 95A-143.47 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 95D-027.05 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
| 30M-335.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-355.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-370.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-416.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29D-626.67 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 23B-012.94 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 23B-014.97 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 11D-009.13 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
| 22A-274.49 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-278.92 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-280.53 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22C-114.91 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |