Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 19A-749.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-265.32 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-271.13 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-272.50 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19B-027.93 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 19B-028.54 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 19B-029.87 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 19D-021.57 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 19D-022.72 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 99A-858.02 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-861.51 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-884.01 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-890.48 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-894.03 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99C-335.71 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99B-032.48 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 99B-033.82 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 99D-028.13 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 34A-924.21 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-938.45 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-946.57 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-948.80 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-963.76 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-439.07 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34B-046.70 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 34D-040.74 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 15K-425.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-425.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-425.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-430.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |