Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 22C-115.05 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 24A-321.31 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24C-165.80 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 27A-134.48 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27C-075.12 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 27C-075.50 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 27C-077.34 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 25B-010.70 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 25B-010.94 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 26A-235.50 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26A-240.70 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26C-164.04 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 21A-223.73 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-226.41 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21D-008.34 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 28A-260.04 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28A-262.40 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28A-267.24 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28A-267.32 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28A-270.52 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 20A-861.01 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-310.71 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-318.17 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-324.10 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20D-034.87 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 34A-924.02 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-942.71 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-947.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-962.46 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-966.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |