Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-596.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-598.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-616.48 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-620.48 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-627.71 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-628.75 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-637.23 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-644.02 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-644.10 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-644.12 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60K-635.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-645.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-654.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-662.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-666.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-677.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-679.43 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-762.91 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-767.93 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72C-264.90 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 62A-486.31 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-488.32 | - | Long An | Xe Con | - |
| 63A-328.05 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-328.93 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-333.42 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-339.47 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63C-233.73 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 64A-213.90 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 66C-187.94 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 66B-023.84 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |