Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14K-046.52 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-996.37 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-998.48 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-456.71 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-470.04 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 19A-739.01 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-264.12 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-267.72 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 34A-937.21 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-937.78 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-949.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-953.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-954.07 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-959.61 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-444.28 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-445.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-447.54 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 15K-461.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-466.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-473.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-474.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-479.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-485.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-493.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-493.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-496.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-498.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-481.13 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-488.27 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-489.42 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |