Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-405.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 23C-090.62 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 23B-013.82 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 23B-014.60 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 23D-008.48 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
| 11A-141.51 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 11B-016.03 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
| 22A-276.30 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22C-113.43 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 22B-017.53 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
| 24A-317.23 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24C-171.97 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24B-019.52 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 24B-020.49 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 24D-011.40 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
| 24D-013.20 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
| 25C-060.97 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 25C-063.27 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 21A-226.45 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21C-114.74 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 21D-009.05 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 20A-876.45 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-897.10 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-312.37 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20D-032.04 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 12A-267.50 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12B-017.91 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 14K-009.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-026.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-037.72 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |