Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 48C-120.05 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49A-748.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-751.04 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-759.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 60C-775.23 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60B-079.23 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
| 60B-081.42 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
| 51N-140.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-147.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-937.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-953.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-974.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-998.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-065.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-104.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-112.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-113.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-133.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-138.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-153.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-169.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-171.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-178.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-182.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-190.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-208.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-234.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-250.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-254.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 29K-330.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |