Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 21C-114.49 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 21B-017.05 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 28A-262.87 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 20A-891.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-310.92 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-312.30 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-320.74 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20B-038.94 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 12A-266.05 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 14K-002.37 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-459.51 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-462.87 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14B-054.42 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 14D-032.37 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 98A-861.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-867.42 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-871.31 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-881.41 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-887.24 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-902.51 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-385.76 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 19A-737.21 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-744.24 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-756.51 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-273.57 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 88A-789.48 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-790.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-794.42 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-795.91 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-801.70 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |