Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98A-870.45 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-874.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-882.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-394.07 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 19A-726.30 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-731.12 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-744.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-752.82 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-266.14 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 99A-866.72 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-879.52 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99C-337.94 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 15K-451.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-452.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-465.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-469.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-479.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-492.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-499.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-484.75 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-487.60 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-494.73 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15B-056.49 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 17A-496.78 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-501.07 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-221.57 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 90A-298.87 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90C-154.92 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 90C-156.84 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 90B-016.46 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |