Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88A-803.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-805.49 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-809.30 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-818.52 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-830.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-311.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-320.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88B-025.47 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 88D-022.40 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 99A-857.87 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-879.73 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-887.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99C-347.02 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 15K-449.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-449.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-455.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-458.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-470.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-473.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-487.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-497.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-500.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-509.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-509.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-512.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-512.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15D-056.49 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 89A-542.62 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-550.32 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-553.01 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |