Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 66A-304.82 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-306.67 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-313.12 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66B-024.13 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 67C-193.21 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 67C-195.21 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 67B-031.14 | - | An Giang | Xe Khách | - |
| 68A-373.76 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 65A-521.51 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65B-028.40 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
| 94A-113.10 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 69A-174.51 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 69D-007.60 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
| 11C-090.21 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 11D-010.49 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
| 97C-053.17 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 97B-015.57 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
| 97D-008.67 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 12A-269.01 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12C-143.37 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 14K-010.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-017.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-020.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-021.82 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-024.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-030.23 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-037.27 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-038.23 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-044.05 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-047.34 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |