Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-120.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-124.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-128.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-130.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-151.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-156.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-157.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-158.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-160.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-162.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-172.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-174.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-178.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-178.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-182.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-197.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62A-491.70 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62C-226.42 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 63A-341.81 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63C-234.48 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 63C-236.03 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 63D-013.92 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
| 71A-212.78 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 71B-026.21 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
| 71D-006.72 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
| 64C-137.14 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 64D-009.97 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
| 66A-305.64 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 67A-330.17 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67A-336.91 | - | An Giang | Xe Con | - |