Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 28A-262.41 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28C-122.80 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 20C-312.87 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20D-033.49 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 36K-241.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-243.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-244.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-244.52 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-255.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-264.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-266.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-289.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-306.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 38C-246.23 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38B-024.87 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 38D-021.87 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 43A-944.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-961.80 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-970.52 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-977.45 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 47A-824.05 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-837.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-852.02 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-860.41 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 49A-754.13 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-759.20 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-771.70 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49D-016.52 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 70A-587.97 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-591.46 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |