Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 97D-007.93 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 98A-870.50 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-902.24 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-902.30 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-910.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-384.76 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98D-023.48 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 88A-789.93 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-798.94 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-816.87 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88D-025.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 99A-867.90 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-877.61 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-880.72 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-939.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-951.53 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-445.71 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-447.21 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 89A-558.34 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-559.37 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-345.61 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-352.73 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 90A-300.90 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90D-011.05 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 35A-474.01 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-478.23 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35C-181.70 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 35C-185.84 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 36K-232.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-242.75 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |