Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-203.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-221.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-259.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-271.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-276.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-296.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-305.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 62A-472.81 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62C-225.87 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 62B-033.93 | - | Long An | Xe Khách | - |
| 63A-336.60 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-336.80 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63C-231.71 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 64B-017.05 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
| 66C-187.67 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 66C-190.05 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 66B-026.46 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 67A-332.45 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67C-196.51 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 68A-365.73 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 65A-529.72 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65B-027.34 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
| 65B-027.71 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
| 69A-168.94 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 69A-173.53 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 30M-415.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29B-659.14 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
| 29D-629.52 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 97A-100.17 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 97C-052.64 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |