Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 38A-684.20 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-689.61 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-694.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-698.14 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-700.92 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-703.42 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-707.04 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38C-252.17 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-254.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38D-020.81 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 43A-946.37 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-949.46 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 92B-038.48 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 79D-010.92 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 85A-147.70 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85A-152.42 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85B-016.70 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 85B-017.51 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 86A-320.24 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-325.46 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-331.53 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-331.94 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86B-025.76 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 86D-006.52 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 82A-159.04 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 82A-159.27 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 81A-461.42 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-462.43 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-298.84 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47A-821.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |