Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 65A-522.67 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65A-527.76 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65A-533.61 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65A-534.17 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65B-028.84 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
| 95A-136.49 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 95A-138.32 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 95C-090.03 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 95C-093.80 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 95B-016.37 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
| 95B-017.13 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
| 83A-195.62 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 94A-113.37 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 94B-017.34 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
| 29K-361.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-362.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29D-628.04 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 29D-640.70 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 97C-052.61 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 97D-009.41 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 27A-134.01 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27B-016.49 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 26A-244.94 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 26C-165.97 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 28A-261.34 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28B-019.37 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 98A-862.05 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-864.07 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-894.30 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-896.92 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |