Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47A-834.48 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-855.10 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-409.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-414.57 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-417.92 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47B-045.01 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 48A-250.62 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-256.12 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-259.93 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-260.92 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48C-119.10 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48B-014.34 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48D-006.81 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 48D-009.10 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 48D-009.32 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 49A-747.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-747.61 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-759.43 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-764.21 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-767.17 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-771.82 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-772.41 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-780.32 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 93A-510.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-519.48 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-524.81 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93C-203.84 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 61K-520.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-526.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-530.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |