Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 70A-603.67 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61K-530.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-553.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-557.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-585.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-594.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-620.60 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-631.48 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-635.61 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61D-024.46 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
| 60K-636.53 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-660.14 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-684.93 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-692.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-772.42 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51N-033.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-055.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-076.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-151.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-121.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-144.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-158.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-159.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-162.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-167.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-168.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-171.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-186.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-187.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-203.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |