Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98C-378.30 - Bắc Giang Xe Tải -
88A-796.31 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-797.47 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-820.62 - Vĩnh Phúc Xe Con -
89A-551.82 - Hưng Yên Xe Con -
89A-566.43 - Hưng Yên Xe Con -
89C-355.27 - Hưng Yên Xe Tải -
89D-023.81 - Hưng Yên Xe tải van -
89D-026.17 - Hưng Yên Xe tải van -
90A-299.46 - Hà Nam Xe Con -
90C-159.54 - Hà Nam Xe Tải -
90C-160.57 - Hà Nam Xe Tải -
36K-250.53 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-256.62 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-260.67 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-278.02 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-281.30 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-287.12 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-289.90 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-296.05 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-487.90 - Nghệ An Xe Con -
37K-502.43 - Nghệ An Xe Con -
37K-510.76 - Nghệ An Xe Con -
37K-513.30 - Nghệ An Xe Con -
37K-545.87 - Nghệ An Xe Con -
37K-553.82 - Nghệ An Xe Con -
37C-568.62 - Nghệ An Xe Tải -
37C-569.74 - Nghệ An Xe Tải -
37C-582.14 - Nghệ An Xe Tải -
37C-585.31 - Nghệ An Xe Tải -